Có 2 kết quả:

协方差 xié fāng chā ㄒㄧㄝˊ ㄈㄤ ㄔㄚ協方差 xié fāng chā ㄒㄧㄝˊ ㄈㄤ ㄔㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(statistics) covariance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(statistics) covariance

Bình luận 0